厄运

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厄运

  1. bất hạnh
    è'yùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我才不管他遭遇到什么样的厄运
wǒ cái bùguǎn tā zāoyù dào shímóyàng de èyùn
Tôi không quan tâm chuyện gì xảy ra với anh ấy, được rồi
遭厄运
zāo èyùn
gặp bất hạnh
打破镜子会带来厄运
dǎpò jìngzǐ huì dàilái èyùn
thật là xui xẻo khi làm vỡ gương
他的厄运达到了顶点,终于破产
tā de èyùn dádào le dǐngdiǎn , zhōngyú pòchǎn
vận rủi của anh ấy lên đến đỉnh điểm là anh ấy phá sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc