历程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 历程

  1. khóa học
    lìchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难忘的历程
nánwàngde lìchéng
hành trình khó quên
不平凡的发展历程
bù píngfánde fāzhǎn lìchéng
một khóa học phát triển phi thường
苦难的历程
kǔnàn de lìchéng
quá trình đau khổ
人生的历程
rénshēng de lìchéng
cuộc đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc