Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厉害

  1. khủng khiếp, nghiêm trọng
    lìhai
  2. mát mẻ
    lìhai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

厉害的寒冷
lìhai de hánlěng
lạnh cong
热得厉害
rè de lìhai
nóng kinh khủng
病得厉害
bìng de lìhai
bị ốm nặng
被批评得很厉害
bèi pīpíng de hěn lìhai
bị chỉ trích nặng nề
在数学方面很厉害
zài shùxué fāngmiàn hěn lìhai
rất giỏi toán
这样厉害
zhèyàng lìhai
một người tốt như vậy!
好厉害呀
hǎo lìhai ya
rất tuyệt vời!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc