Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
压岁钱
HSK 6
压岁钱
Thêm vào danh sách từ
tiền cho trẻ em như một món quà Tết âm lịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 压岁钱
tiền cho trẻ em như một món quà Tết âm lịch
yāsuìqián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把压岁钱花光了
bǎ yāsuìqián huāguāng le
Tôi đã tiêu hết tiền lì xì của mình
剥夺压岁钱
bōduó yāsuìqián
tước tiền lì xì
他今年过年得到了许多压岁钱
tā jīnniánguònián dédào le xǔduō yāsuìqián
anh ấy nhận được rất nhiều tiền lì xì năm nay
Các ký tự liên quan
压
岁
钱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc