Trang chủ>压根儿

Tiếng Trung giản thể

压根儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压根儿

  1. hoàn toàn; không bao giờ
    yàgēnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我压根儿就不赞成你的主张
wǒ yàgēnér jiù bùzànchéng nǐ de zhǔzhāng
Tôi không đồng ý với yêu cầu của bạn chút nào
我压根儿就不想去
wǒ yàgēnér jiù bùxiǎng qù
Tôi không muốn đi chút nào
她压根儿就没来
tā yàgēnér jiù méi lái
cô ấy chưa bao giờ đến đây
我来这儿现在才明白,我们压根儿不该
wǒ lái zhèér xiànzài cái míngbái , wǒmen yàgēnér bùgāi
Bây giờ tôi hiểu rằng chúng ta không nên ở đây chút nào
他压根儿没懂
tā yàgēnér méi dǒng
anh ấy hoàn toàn không hiểu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc