压迫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压迫

  1. đàn áp; sự áp bức
    yāpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遭受压迫
zāoshòu yāpò
bị áp bức
压迫感
yāpò gǎn
sự thắt chặt
压迫点
yāpò diǎn
điểm áp lực
压迫阶级
yāpò jiējí
giai cấp áp bức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc