去处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 去处

  1. nơi để đi
    qùchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有谁知道他的去处?
yǒu shuízhīdào tā de qùchù ?
ai biết nơi mà anh ấy đi?
风景动人的去处
fēngjǐng dòngrénde qùchù
một nơi có phong cảnh hấp dẫn
好去处
hǎo qùchù
một nơi tốt để đi
他去处不明
tā qùchù bùmíng
nơi ở của anh ấy không rõ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc