Thứ tự nét
Ví dụ câu
谨慎地给出参谋意见
jǐnshèndì gěichū cānmóu yìjiàn
để tư vấn một cách kín đáo
让父母参谋
ràng fùmǔ cānmóu
để hỏi ý kiến của cha mẹ
你给我参谋一下
nǐ gěi wǒ cānmóu yīxià
cho tôi một vài lời khuyên
思维灵活的参谋
sīwéi línghuóde cānmóu
cán bộ nhân viên có tư duy linh hoạt
总参谋部
zǒngcānmóubù
trụ sở tổng tham mưu
参谋长
cānmóuzhǎng
Chánh văn phòng