叉子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叉子

  1. cái nĩa
    chāzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

塑料叉子
sùliào chāzi
nĩa nhựa
教孩子用叉子
jiāo háizi yòng chāzi
dạy trẻ em sử dụng một cái nĩa
用叉子吃饭
yòng chāzi chī fàn
ăn bằng nĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc