Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叉

  1. cái nĩa
    chā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叉发出常有的叮当声
chā fāchū cháng yǒude dīngdāngshēng
một cái nĩa tạo ra âm thanh leng keng điển hình
鱼叉
yúchā
dĩa cá
刀叉
dāochā
dao và nĩa
银叉
yínchā
nĩa bạc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc