Thứ tự nét
Ví dụ câu
对友人的崇敬
duì yǒurén de chóngjìng
tôn trọng bạn bè
为友人帮忙
wéi yǒurén bāngmáng
làm ơn cho một người bạn
与友人来往
yǔ yǒurén láiwǎng
giao tiếp với bạn bè
怀念远方的友人
huáiniàn yuǎnfāng de yǒurén
nhớ một người bạn từ xa
外国友人
wàiguó yǒurén
bạn bè nước ngoài