友人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 友人

  1. bạn bè
    yǒurén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对友人的崇敬
duì yǒurén de chóngjìng
tôn trọng bạn bè
为友人帮忙
wéi yǒurén bāngmáng
làm ơn cho một người bạn
与友人来往
yǔ yǒurén láiwǎng
giao tiếp với bạn bè
怀念远方的友人
huáiniàn yuǎnfāng de yǒurén
nhớ một người bạn từ xa
外国友人
wàiguó yǒurén
bạn bè nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc