Thứ tự nét
Ví dụ câu
永不改变的是友情
yǒngbù gǎibiàn de shì yǒuqíng
tình bạn không bao giờ thay đổi
我珍惜我们的友情
wǒ zhēnxī wǒmen de yǒuqíng
Tôi coi trọng tình bạn của chúng ta
友情比金钱更可贵
yǒuqíng bǐ jīnqián gēng kěguì
tình bạn quý hơn tiền bạc
友情对我非常重要
yǒuqíng duì wǒ fēichángzhòngyào
tình bạn rất quan trọng đối với tôi
共叙友情
gòng xù yǒuqíng
cùng nhau nói về tình bạn
人应该看重友情
rén yīnggāi kàn zhòng yǒuqíng
một người nên coi trọng tình bạn