友情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 友情

  1. hữu nghị
    yǒuqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

永不改变的是友情
yǒngbù gǎibiàn de shì yǒuqíng
tình bạn không bao giờ thay đổi
我珍惜我们的友情
wǒ zhēnxī wǒmen de yǒuqíng
Tôi coi trọng tình bạn của chúng ta
友情比金钱更可贵
yǒuqíng bǐ jīnqián gēng kěguì
tình bạn quý hơn tiền bạc
友情对我非常重要
yǒuqíng duì wǒ fēichángzhòngyào
tình bạn rất quan trọng đối với tôi
共叙友情
gòng xù yǒuqíng
cùng nhau nói về tình bạn
人应该看重友情
rén yīnggāi kàn zhòng yǒuqíng
một người nên coi trọng tình bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc