Thứ tự nét
Ví dụ câu
他举起双手,做祈求状
tā jǔqǐ shuāngshǒu , zuò qíqiú zhuàng
anh ấy giơ tay ra hiệu cầu xin
双手放在毛毯之上
shuāngshǒu fàng zài máotǎn zhīshàng
đặt tay lên chăn
捕手伸展双手准备接球
bǔshǒu shēnzhǎn shuāngshǒu zhǔnbèi jiēqiú
người bắt bóng duỗi tay, sẵn sàng bắt bóng