双手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双手

  1. cả hai tay
    shuāngshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他举起双手,做祈求状
tā jǔqǐ shuāngshǒu , zuò qíqiú zhuàng
anh ấy giơ tay ra hiệu cầu xin
双手放在毛毯之上
shuāngshǒu fàng zài máotǎn zhīshàng
đặt tay lên chăn
捕手伸展双手准备接球
bǔshǒu shēnzhǎn shuāngshǒu zhǔnbèi jiēqiú
người bắt bóng duỗi tay, sẵn sàng bắt bóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc