双赢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双赢

  1. đôi bên cùng có lợi
    shuāngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实现双赢目标
shíxiàn shuāngyíng mùbiāo
để đạt được mục tiêu đôi bên cùng có lợi
愿我们的合作双赢
yuàn wǒmen de hézuò shuāngyíng
chúc sự hợp tác của chúng ta đôi bên cùng có lợi!
双赢的大好局面
shuāngyíng de dàhǎo júmiàn
đôi bên cùng có lợi
双赢伙伴关系
shuāngyíng huǒbànguānxì
quan hệ đối tác đôi bên cùng có lợi
双赢局面
shuāngyíng júmiàn
đôi bên cùng có lợi
对…来说我们也对…来说双赢算是!吧
duì … láishuō wǒmen yě duì … láishuō shuāngyíng suànshì ! bā
đó là một win-win cho cả hai chúng tôi!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc