Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
双边
New HSK 7-9
双边
Thêm vào danh sách từ
song phương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 双边
song phương
shuāngbiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国际双边合作
guójì shuāngbiān hézuò
hợp tác quốc tế song phương
双边贸易额
shuāngbiān màoyìé
khối lượng thương mại song phương
签订双边协议
qiāndìng shuāngbiān xiéyì
để ký kết thỏa thuận song phương
双边关系
shuāngbiānguānxì
quan hệ song phương
Các ký tự liên quan
双
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc