双边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双边

  1. song phương
    shuāngbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际双边合作
guójì shuāngbiān hézuò
hợp tác quốc tế song phương
双边贸易额
shuāngbiān màoyìé
khối lượng thương mại song phương
签订双边协议
qiāndìng shuāngbiān xiéyì
để ký kết thỏa thuận song phương
双边关系
shuāngbiānguānxì
quan hệ song phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc