双重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双重

  1. kép
    shuāngchóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双重陷阱
shuāngchóng xiànjǐng
lừa dối kép
双重保险
shuāngchóng bǎoxiǎn
bảo hiểm gấp đôi
双重国籍
shuāngchóngguójí
hai quốc tịch
双重标准
shuāngchóng biāozhǔn
tiêu chuẩn kép
双重人格
shuāngchóngréngé
Hai tính cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc