Thứ tự nét
Ví dụ câu
被视为反动的同义语
bèi shìwéi fǎndòng de tóngyì yǔ
được coi là một từ đồng nghĩa với phản tác dụng
反动组织
fǎndòng zǔzhī
chống lại tổ chức
反动势力
fǎndòng shìlì
lực lượng đối kháng
反动度
fǎndòng dù
mức độ phản tác dụng
反动轮级
fǎn dònglún jí
giai đoạn phản ứng
反动势力
fǎndòng shìlì
lực lượng phản động
科学反动反动分子
kēxué fǎndòng fǎndòng fènzǐ
phần tử phản động