Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反动

  1. để chống lại
    fǎndòng
  2. sự phản ứng lại; phản động
    fǎndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被视为反动的同义语
bèi shìwéi fǎndòng de tóngyì yǔ
được coi là một từ đồng nghĩa với phản tác dụng
反动组织
fǎndòng zǔzhī
chống lại tổ chức
反动势力
fǎndòng shìlì
lực lượng đối kháng
反动度
fǎndòng dù
mức độ phản tác dụng
反动轮级
fǎn dònglún jí
giai đoạn phản ứng
反动势力
fǎndòng shìlì
lực lượng phản động
科学反动反动分子
kēxué fǎndòng fǎndòng fènzǐ
phần tử phản động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc