Thứ tự nét
Ví dụ câu
反射望远镜
fǎnshè wàngyuǎnjìng
Phản xạ kính thiên văn
反射系数
fǎnshè xìshù
Hệ số phản xạ
反射定律
fǎnshèdìnglǜ
luật phản ánh
反射缺失
fǎnshè quēshī
không có phản xạ
反射动作
fǎnshè dòngzuò
hành động phản xạ
非条件反射
fēi tiáojiànfǎnshè
phản xạ không điều kiện
条件反射
tiáojiànfǎnshè
phản xạ có điều kiện