Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反射

  1. sự phản xạ
    fǎnshè
  2. phản xạ; để phản ánh
    fǎnshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反射望远镜
fǎnshè wàngyuǎnjìng
Phản xạ kính thiên văn
反射系数
fǎnshè xìshù
Hệ số phản xạ
反射定律
fǎnshèdìnglǜ
luật phản ánh
反射缺失
fǎnshè quēshī
không có phản xạ
反射动作
fǎnshè dòngzuò
hành động phản xạ
非条件反射
fēi tiáojiànfǎnshè
phản xạ không điều kiện
条件反射
tiáojiànfǎnshè
phản xạ có điều kiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc