反抗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反抗

  1. nổi dậy, chống lại
    fǎnkàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毫无意义的反抗
háowú yìyì de fǎnkàng
kháng cự vô nghĩa
反抗外来侵略
fǎnkàng wàilái qīnlüè
chống ngoại xâm
反抗被安排的婚姻
fǎnkàng bèi ānpái de hūnyīn
chống lại những cuộc hôn nhân sắp đặt
反抗暴政
fǎnkàng bàozhèng
chống lại hệ thống chuyên chế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc