反省

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反省

  1. để tự phản ánh
    fǎnxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经过一夜的反省
jīngguò yī yè de fǎnxǐng
sau cả đêm xem xét nội tâm
反省之余
fǎnxǐng zhī yú
ngoài việc tự phản ánh
你好好反省一下
nǐ hǎohǎo fǎnxǐng yīxià
tiến hành một cuộc xem xét nội tâm kỹ lưỡng
深刻反省
shēnkè fǎnxǐng
một sự tự suy ngẫm sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc