Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
反省
New HSK 7-9
反省
Thêm vào danh sách từ
để tự phản ánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 反省
để tự phản ánh
fǎnxǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
经过一夜的反省
jīngguò yī yè de fǎnxǐng
sau cả đêm xem xét nội tâm
反省之余
fǎnxǐng zhī yú
ngoài việc tự phản ánh
你好好反省一下
nǐ hǎohǎo fǎnxǐng yīxià
tiến hành một cuộc xem xét nội tâm kỹ lưỡng
深刻反省
shēnkè fǎnxǐng
một sự tự suy ngẫm sâu sắc
Các ký tự liên quan
反
省
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc