Ý nghĩa của 反问

  1. để hỏi đáp lại, phản bác lại bằng một câu hỏi
    fǎnwèn
  2. câu hỏi tu từ
    fǎnwèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有说服力的反问
yǒu shuōfúlì de fǎnwèn
vặn lại thuyết phục
反问他一句
fǎnwèn tā yījù
để đáp lại một câu hỏi
反问语气
fǎnwèn yǔqì
giọng điệu tu từ
反问道
fǎn wèndào
hỏi một cách khoa trương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc