发呆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发呆

  1. nhìn chằm chằm
    fādāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发呆地望了望
fādāi dì wàng lewàng
nhìn chằm chằm
一双发呆的大眼睛
yīshuāng fādāi de dà yǎnjīng
một đôi mắt mơ hồ lớn
一动不动地发呆
yīdòngbùdòng dì fādāi
choáng váng và bất động
吓得发呆
xià dé fādāi
sợ hãi cứng đờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc