Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
发呆
HSK 6
发呆
Thêm vào danh sách từ
nhìn chằm chằm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发呆
nhìn chằm chằm
fādāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发呆地望了望
fādāi dì wàng lewàng
nhìn chằm chằm
一双发呆的大眼睛
yīshuāng fādāi de dà yǎnjīng
một đôi mắt mơ hồ lớn
一动不动地发呆
yīdòngbùdòng dì fādāi
choáng váng và bất động
吓得发呆
xià dé fādāi
sợ hãi cứng đờ
Các ký tự liên quan
发
呆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc