发型

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发型

  1. kiểu tóc
    fàxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那种发型并不使她更漂亮
nàzhǒng fàxíng bìngbù shǐ tā gēng piàoliàng
kiểu tóc đó không làm được gì cho cô ấy
我的发型没乱吧?
wǒ de fàxíng méi luàn bā ?
Tôi hy vọng tóc tôi ổn
时髦的发型
shímáode fàxíng
kiểu tóc thời trang
年轻人的发型
niánqīngrén de fàxíng
kiểu tóc của giới trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc