Thứ tự nét
Ví dụ câu
那种发型并不使她更漂亮
nàzhǒng fàxíng bìngbù shǐ tā gēng piàoliàng
kiểu tóc đó không làm được gì cho cô ấy
我的发型没乱吧?
wǒ de fàxíng méi luàn bā ?
Tôi hy vọng tóc tôi ổn
时髦的发型
shímáode fàxíng
kiểu tóc thời trang
年轻人的发型
niánqīngrén de fàxíng
kiểu tóc của giới trẻ