发愁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发愁

  1. lo lắng, lo lắng
    fāchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发什么愁?
fā shénme chóu ?
bạn đang buồn về điều gì
使父母很发愁
shǐ fùmǔ hěn fāchóu
làm cho cha mẹ rất lo lắng
别发愁
bié fāchóu
đừng lo lắng
为这件事发愁
wéi zhè jiàn shìfā chóu
lo lắng về nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc