发扬光大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发扬光大

  1. để phát triển và thúc đẩy
    fāyáng guāngdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大力发扬光大
dàlì fāyáng guāngdà
để phát triển và thúc đẩy về cơ bản
保护和发扬光大
bǎohù hé fāyáng guāngdà
để bảo vệ và để phát triển và thúc đẩy
这些进展必须发扬光大
zhèixiē jìnzhǎn bìxū fāyáng guāngdà
những lợi ích đó phải được xây dựng dựa trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc