发脾气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发脾气

  1. giận dữ
    fāpíqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那女孩一发脾气就跺脚
nà nǚhái yī fāpíqì jiù duòjiǎo
ngay sau khi cô gái đó tức giận, cô ấy đóng dấu ngay lập tức
何必发脾气
hébì fāpíqì
tại sao lại tức giận
好发脾气
hǎo fāpíqì
dễ nổi giận
他对我发脾气
tā duì wǒ fāpíqì
anh ấy giận tôi
不要为这点小事发脾气
búyào wéi zhèdiǎn xiǎoshì fāpíqì
đừng tức giận vì điều nhỏ nhặt này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc