取暖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 取暖

  1. để sưởi ấm bản thân
    qǔnuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

取暖房子
qǔnuǎn fángzǐ
sưởi ấm ngôi nhà
相互取暖
xiānghù qǔnuǎn
sưởi ấm cho nhau
进行取暖措施
jìnxíng qǔnuǎn cuòshī
thực hiện các biện pháp sưởi ấm
无法取暖
wúfǎ qǔnuǎn
không thể làm ấm bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc