受罪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受罪

  1. gặp rắc rối
    shòuzuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牵连受罪
qiānlián shòuzuì
dính líu đến một tội ác và bị trừng phạt
忘记受罪的日子
wàngjì shòuzuì de rìzǐ
để quên đi ngày đau khổ
受罪受够了
shòuzuì shòu gòu le
phải chịu đựng rất nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc