Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
受罪
HSK 6
受罪
Thêm vào danh sách từ
gặp rắc rối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 受罪
gặp rắc rối
shòuzuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牵连受罪
qiānlián shòuzuì
dính líu đến một tội ác và bị trừng phạt
忘记受罪的日子
wàngjì shòuzuì de rìzǐ
để quên đi ngày đau khổ
受罪受够了
shòuzuì shòu gòu le
phải chịu đựng rất nhiều
Các ký tự liên quan
受
罪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc