受骗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受骗

  1. bị lừa
    shòupiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们受骗买下了房子
wǒmen shòupiàn mǎixià le fángzǐ
chúng tôi đã bị lừa khi mua căn nhà này
不能再受骗了
bùnéng zài shòupiàn le
không thể lừa tôi nữa
我不会轻易上当受骗!
wǒ búhuì qīngyì shàngdàngshòupiàn !
Tôi sẽ không bị lừa dễ dàng như vậy!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc