变故

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变故

  1. bất hạnh
    biàngù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无法预知的变故
wúfǎ yùzhī de biàngù
tai nạn không lường trước
害怕变故
hàipà biàngù
sợ tai nạn
发生了变故
fāshēng le biàngù
một cái gì đó khá không lường trước đã xảy ra
突如其来的变故
tūrúqílái de biàngù
tai nạn bất ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc