Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叠

  1. đống (một từ đo lường)
    dié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几叠衣服
jī dié yīfú
vài đống quần áo
一叠卡片
yī dié kǎpiàn
đống thẻ
一叠钞票
yī dié chāopiào
chồng tiền giấy
一叠纸
yī diézhǐ
chồng giấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc