Tiếng Trung giản thể

口儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口儿

  1. miệng hoặc vành của một thùng chứa, lối vào
    kǒur
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胡同口儿
hútòng kǒu ér
lối ra của một con phố hẹp trong khu dân cư
瓶口儿
píngkǒu ér
nút cổ chai
马路口儿
mǎlù kǒu ér
đầu phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc