口感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口感

  1. nếm thử
    kǒugǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

口感和香气
kǒugǎn hé xiāngqì
hương vị và hương thơm
汤味的口感
tāngwèi de kǒugǎn
hương vị của súp
在口中溶化般的细腻口感
zài kǒuzhōng rónghuà bān de xìnì kǒugǎn
hương vị tinh tế tan chảy trong miệng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc