口碑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口碑

  1. ý kiến
    kǒubēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

口碑甚佳
kǒubēi shènjiā
danh tiếng tốt
他的口碑很好
tā de kǒubēi hěnhǎo
anh ấy có một danh tiếng tốt
树立良好的口碑
shùlì liánghǎode kǒubēi
để thiết lập một danh tiếng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc