Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
口碑
New HSK 7-9
口碑
Thêm vào danh sách từ
ý kiến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 口碑
ý kiến
kǒubēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
口碑甚佳
kǒubēi shènjiā
danh tiếng tốt
他的口碑很好
tā de kǒubēi hěnhǎo
anh ấy có một danh tiếng tốt
树立良好的口碑
shùlì liánghǎode kǒubēi
để thiết lập một danh tiếng tốt
Các ký tự liên quan
口
碑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc