Dịch của 口香糖 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
口香糖
Tiếng Trung phồn thể
口香糖

Thứ tự nét cho 口香糖

Ý nghĩa của 口香糖

  1. kẹo cao su
    kǒuxiāngtáng

Các ký tự liên quan đến 口香糖:

Ví dụ câu cho 口香糖

买口香糖
mǎi kǒuxiāngtáng
mua kẹo cao su
草莓口香糖
cǎoméi kǒuxiāngtáng
kẹo cao su dâu tây
我不嚼口香糖
wǒ bù jiáo kǒuxiāngtáng
Tôi không nhai kẹo cao su
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc