Thứ tự nét
Ví dụ câu
这只不过是政治意愿问题
zhè zhībùguòshì zhèngzhì yìyuàn wèntí
đây chỉ đơn giản là một vấn đề của ý chí chính trị
只不过他会疯掉的
zhǐbùguò tā huì fēngdiào de
anh ấy sẽ rất điên rồ
援救计划只不过是权宜之计
yuánjiù jìhuá zhībùguòshì quányízhījì
phương án giải cứu chỉ là giải pháp tạm thời