只不过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 只不过

  1. chỉ, đơn thuần
    zhǐbuguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这只不过是政治意愿问题
zhè zhībùguòshì zhèngzhì yìyuàn wèntí
đây chỉ đơn giản là một vấn đề của ý chí chính trị
只不过他会疯掉的
zhǐbùguò tā huì fēngdiào de
anh ấy sẽ rất điên rồ
援救计划只不过是权宜之计
yuánjiù jìhuá zhībùguòshì quányízhījì
phương án giải cứu chỉ là giải pháp tạm thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc