Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叫板

  1. khiêu khích, thách thức chiến đấu
    jiàobǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微软能叫板谷歌
wēiruǎn néng jiàobǎn gǔgē
Microsoft có thể thách thức Google
不敢跟他叫板
bùgǎn gēn tā jiàobǎn
không dám thách thức anh ấy
我不要和傻子叫板
wǒ búyào hé shǎzǐ jiàobǎn
Tôi không muốn chọc tức một tên ngốc
这不是叫板吗?
zhèbù shì jiàobǎn ma ?
đó không phải là một sự khiêu khích?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc