可信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可信

  1. đáng tin cậy, đáng tin cậy
    kěxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可信的证人
kěxìnde zhèngrén
nhân chứng đáng tin cậy
她的话没有半句可信
tā dehuà méiyǒu bàn jù kěxìn
không lời nào của cô ấy đáng tin cậy
他不可信
tā bùkě xìn
anh ta không thể được tin tưởng
可信度
kěxìndù
mức độ uy tín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc