可怜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可怜

  1. thương tâm
    kělián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人可怜的样子
lìng rén kělián de yàngzi
cái nhìn đáng thương
可怜的孩子
kělián de háizi
đứa trẻ tội nghiệp
可怜的人
kělián de rén
đồng nghiệp tội nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc