可疑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可疑

  1. đáng ngờ, không rõ ràng
    kěyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来可疑
kànqǐlái kěyí
trông đáng ngờ
他很可疑
tā hěn kěyí
anh ấy rất nghi ngờ
可疑的举动
kěyíde jǔdòng
một hành động đáng ngờ
可疑人员
kěyí rényuán
một người đáng ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc