可贵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可贵

  1. quý giá
    kěguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

友情比金钱更可贵
yǒuqíng bǐ jīnqián gēng kěguì
tình bạn quý hơn tiền bạc
世界和平是最可贵的珍宝
shìjièhépíng shì zuì kěguìde zhēnbǎo
hòa bình thế giới là giải thưởng lớn nhất
生命太可贵,经不起浪费
shēngmìng tài kěguì , jīngbùqǐ làngfèi
cuộc sống quá quý giá để lãng phí
可贵的合作
kěguìde hézuò
hợp tác có giá trị
可贵的建议
kěguìde jiànyì
khuyến nghị có giá trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc