叹气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叹气

  1. thở dài
    tànqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躺在床上叹气
tǎngzài chuángshàng tànqì
lên giường với một tiếng thở dài
不自觉地叹气
bù zìjuédì tànqì
thở dài trong tiềm thức
你为什么唉声叹气?
nǐ wéishènmǒ āishēngtànqì ?
bạn đang thở dài về cái gì
轻轻的叹气声
qīngqīng de tànqì shēng
thở dài nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc