吃不上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃不上

  1. không có gì để ăn
    chībushàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃不上新鲜食品
chībùshàng xīnxiān shípǐn
không thể ăn thức ăn tươi
我吃不上
wǒ chībùshàng
Tôi không thể ăn
孩子吃不上奶
háizǐ chībùshàng nǎi
đứa trẻ không thể bú sữa
吃不上饱饭
chībùshàng bǎo fàn
không có đủ thức ăn
吃不上午饭
chībùshàng wǔfàn
không ăn trưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc