Thứ tự nét
Ví dụ câu
吃不上新鲜食品
chībùshàng xīnxiān shípǐn
không thể ăn thức ăn tươi
我吃不上
wǒ chībùshàng
Tôi không thể ăn
孩子吃不上奶
háizǐ chībùshàng nǎi
đứa trẻ không thể bú sữa
吃不上饱饭
chībùshàng bǎo fàn
không có đủ thức ăn
吃不上午饭
chībùshàng wǔfàn
không ăn trưa