吃亏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃亏

  1. gặp bất lợi, thua lỗ
    chīkuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃亏上当
chīkuī shàngdàng
bị lợi dụng
以免吃亏
yǐmiǎn chīkuī
để tránh thua lỗ
从来不吃亏
cónglái bù chīkuī
không bao giờ bị lỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc