Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
吃力不讨好儿
Tiếng Trung giản thể
吃力不讨好儿
Thêm vào danh sách từ
chăm học nhưng vô ơn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吃力不讨好儿
chăm học nhưng vô ơn
chīlì bù tǎohǎor
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
要是那将是吃力不讨好儿你想帮助他这个人,
yàoshì nà jiāng shì chīlìbùtǎohǎo ér nǐxiǎng bāngzhù tā zhègè rén ,
nếu bạn muốn giúp anh ta, nó sẽ được cảm ơn
吃力不讨好儿的事
chīlì bù tǎo hǎoér de shì
nhiệm vụ vô ơn
Các ký tự liên quan
吃
力
不
讨
好
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc