Trang chủ>吃力不讨好儿

Tiếng Trung giản thể

吃力不讨好儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃力不讨好儿

  1. chăm học nhưng vô ơn
    chīlì bù tǎohǎor
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要是那将是吃力不讨好儿你想帮助他这个人,
yàoshì nà jiāng shì chīlìbùtǎohǎo ér nǐxiǎng bāngzhù tā zhègè rén ,
nếu bạn muốn giúp anh ta, nó sẽ được cảm ơn
吃力不讨好儿的事
chīlì bù tǎo hǎoér de shì
nhiệm vụ vô ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc