Từ vựng HSK
Dịch của 吃力不讨好儿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
吃力不讨好儿
Tiếng Trung phồn thể
吃力不討好兒
Thứ tự nét cho 吃力不讨好儿
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 吃力不讨好儿
chăm học nhưng vô ơn
chīlì bù tǎohǎor
Các ký tự liên quan đến 吃力不讨好儿:
吃
力
不
讨
好
儿
Ví dụ câu cho 吃力不讨好儿
要是是那吃力不讨好{儿}将你想帮助他这个人,
yàoshì shì nà chīlìbùtǎohǎo { ér } jiāng nǐxiǎng bāngzhù tā zhègè rén ,
nếu bạn muốn giúp anh ta, nó sẽ được cảm ơn
吃力不讨好{儿}的事
chīlìbùtǎohǎo { ér } de shì
nhiệm vụ vô ơn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc