合作社

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合作社

  1. hợp tác xã
    hézuòshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合作社运动
hézuòshè yùndòng
phong trào hợp tác
注册合作社
zhùcè hézuòshè
hợp tác xã đã đăng ký
合作社的财产
hézuòshè de cáichǎn
tài sản của hợp tác xã
合作社部门
hézuòshè bùmén
khu vực hợp tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc