Thứ tự nét
Ví dụ câu
指挥合唱
zhǐhuī héchàng
chỉ huy một dàn hợp xướng
合唱走调了
héchàng zǒudiào le
dàn hợp xướng lạc nhịp
业余合唱队
yèyú héchàngduì
dàn hợp xướng nghiệp dư
组成合唱队
zǔchéng héchàngduì
để soạn một điệp khúc
合唱表演
héchàng biǎoyǎn
biểu diễn hợp xướng
男女合唱
nánnǚ héchàng
hợp xướng hỗn hợp