Thứ tự nét
Ví dụ câu
这笔交易对我们很合算
zhèbǐ jiāoyì duì wǒmen hěn hésuàn
thỏa thuận tốt cho chúng tôi
合算的生意
hésuàn de shēngyì
kinh doanh sinh lợi
买这种表不合算
mǎi zhèzhǒng biǎo bù hésuàn
không phải trả tiền để mua loại đồng hồ này
不合算的项目
bù hésuàn de xiàngmù
dự án không kinh tế