合资

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合资

  1. hợp tác, góp vốn
    hézī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参与合资的风险投资
cānyù hézī de fēngxiǎn tóuzī
tham gia vào các liên doanh tài chính chung
中外合资银行
zhōngwàihézī yínháng
ngân hàng chung Trung Quốc-nước ngoài
合资企业
hézīqǐyè
doanh nghiệp liên doanh
合资公司
hézī gōngsī
công ty liên doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc